| CÔNG TY TNHH XÍ NGHIỆP CƠ KHÍ NAM SƠN – CHI NHÁNH HƯNG YÊN | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0102123314-002 |
| Địa chỉ | Tổ dân phố Phan, Phường Bạch Sam, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
| Người đại diện | TRỊNH NGỌC SƠN Ngoài ra TRỊNH NGỌC SƠN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
| Điện thoại | 02435116086 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào – Văn Lâm |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất ô tô, xe máy |
| Cập nhật mã số thuế 0102123314-002 lần cuối vào 2025-02-28 10:51:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất ô tô, xe máy |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa đồ điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đồ điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Thay thế, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, tân trang xe ô tô, xe máy |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô, xe máy |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy điện |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng xe đạp, xe điện |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Kinh doanh đồ gia dụng – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh đồ dùng văn phòng, thiết bị tin học |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép, inox |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Kinh doanh các mặt hàng từ vải – Kinh doanh giấy, hộp carton – Kinh doanh các mặt hàng từ đồng, nhôm; nhựa, các loại két sắt, tủ sắt |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh xe đạp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng khách bằng ô tô theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kho bãi (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, dây truyền sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
