CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LIÊN KẾT GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VINACO | |
---|---|
Tên quốc tế | VINACO EDUCATION AND TRAINING LINKED SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINACO EDUCATION LINKS |
Mã số thuế | 0318850760 |
Địa chỉ | 308/47 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ DIỆU THƯƠNG |
Điện thoại | 02838111858 |
Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
Cập nhật mã số thuế 0318850760 lần cuối vào 2025-02-27 14:43:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào, bào ngư (vi cá), Xuất nhập khẩu yến sào, bào ngư (vi cá). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình, Xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát – Dịch vụ đồ uống khác: nước mía, nước sinh tố, quán chè, quán trà sữa (Trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thiết kế trang web |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, dịch thuật. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |