| CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC KỶ NGUYÊN MỚI | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NEW ERA EDUCATION TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY. |
| Tên viết tắt | NERA |
| Mã số thuế | 2401010457 |
| Địa chỉ | TDP Mỹ Cầu, Phường Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
| Người đại diện | HOÀNG THẾ VIỆT |
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo, bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Dạy kỹ năng học tập nâng cao; Dạy các khóa học dành cho học sinh yếu kém, học sinh giỏi; Dạy ngoại ngữ; Dạy kỹ năng đàm thoại Tiếng Việt và ngoại ngữ; Dạy kỹ năng nói trước công chúng; Dạy đọc nhanh; Dạy máy tính, dạy về công nghệ thông tin; Dạy các kỹ năng sống; Dạy kỹ năng làm việc; Dạy toán tư duy; Dạy thêm các môn học; Hoạt động hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập; Dạy người khuyết tật; Dạy trẻ tự kỷ, chậm phát triển,…; và giáo dục khác chưa được phân vào đâu. |
| Cập nhật mã số thuế 2401010457 lần cuối vào 2025-02-14 08:55:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn thiết kế kiến trúc, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, quản lý dự án các công trình xây dựng, – Tư vấn giám sát, tư vấn quản lý dự án…, – Tư vấn đấu thầu (lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu…), – Thực hiện nhiệm vụ chuyên trách về đấu thầu, – Tư vấn đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin như: Khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, lập báo cáo nghiên cứu khả thi, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Quản lý dự án ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn, soạn thảo hồ sơ mời thầu, giám sát, lựa chọn nhà thầu; Tư vấn ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin, tư vấn giám sát dự án ứng dụng công nghệ thông tin…; tư vấn soạn thảo hồ sơ dự án và hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ đăng ký mã số, mã vạch, truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa; Dịch vụ hỗ trợ quảng bá sản phẩm, quảng bá thương hiệu,… |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo, bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Dạy kỹ năng học tập nâng cao; Dạy các khóa học dành cho học sinh yếu kém, học sinh giỏi; Dạy ngoại ngữ; Dạy kỹ năng đàm thoại Tiếng Việt và ngoại ngữ; Dạy kỹ năng nói trước công chúng; Dạy đọc nhanh; Dạy máy tính, dạy về công nghệ thông tin; Dạy các kỹ năng sống; Dạy kỹ năng làm việc; Dạy toán tư duy; Dạy thêm các môn học; Hoạt động hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập; Dạy người khuyết tật; Dạy trẻ tự kỷ, chậm phát triển,…; và giáo dục khác chưa được phân vào đâu. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
| 8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
| 8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
