CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC THỜI ĐẠI | |
---|---|
Tên quốc tế | TIMES EDUCATION DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIMES EDUCATION CO.,LTD |
Mã số thuế | 2401010513 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Lê Hồng Phong, Phường Chũ, Thị Xã Chũ, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG TIẾN DŨNG |
Điện thoại | 0948316655 |
Ngày hoạt động | 2025-02-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dạy thêm học sinh cấp trung học cơ sở, cấp trung học phổ thông; – Luyện thi vào cấp 3, luyện thi vào Đại học – Giáo dục đặc biệt (dạy trẻ chậm phát triển,…); – Đào tạo ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại – Đào tạo kỹ năng sống – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); |
Cập nhật mã số thuế 2401010513 lần cuối vào 2025-02-14 08:57:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Mua bán sách giáo khoa và các loại ấn phẩm sách khác; – Mua bán hàng văn phòng phẩm, đồ dùng dạy học, ấn phẩm nhà trường; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ cho hoạt động giảng dạy |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dạy thêm học sinh cấp trung học cơ sở, cấp trung học phổ thông; – Luyện thi vào cấp 3, luyện thi vào Đại học – Giáo dục đặc biệt (dạy trẻ chậm phát triển,…); – Đào tạo ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại – Đào tạo kỹ năng sống – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: – Đánh giá năng lực học sinh; – Tư vấn giáo dục (tham vấn tâm lý học đường,…); – Hoạt động trải nghiệm giáo dục – Dịch vụ cung cấp sách, tài liệu tham khảo cho học viên |