2401014349 – CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ VẬN TẢI HÀ CHÍ

CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ VẬN TẢI HÀ CHÍ
Mã số thuế 2401014349
Địa chỉ Thuế Thôn Thiều, Xã Yên Thế, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Địa chỉ Thôn Thiều, Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Tình trạng Đang hoạt động
Tên quốc tế HA CHI TRANSPORT SERVICES BUSINESS COMPANY LIMITED
Tên viết tắt HA CHI TRANSPORT SERVICES
Người đại diện NGUYỄN VĂN CHÍ
Điện thoại 0827553888
Ngày hoạt động 2025-03-04
Quản lý bởi Tân Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Cập nhật mã số thuế 2401014349 lần cuối vào 2025-10-04 03:20:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
(Loại trừ: Hoạt động nổ mìn)
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(Loại trừ: Hoạt động nổ mìn)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
(Trừ nổ cát)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(Loại trừ Đấu giá)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ dược phẩm)
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại cấm)
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Loại trừ Đấu giá)
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ Đấu giá)
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
– Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP);
– Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP);
– Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP).
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết:
– Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics.
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
– Giám sát thi công xây dựng cơ bản;
– Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng (Mục 3.1 Phụ lục VII Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021);
– Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng (Mục 6.1 Phụ lục VII Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03/03/2021).
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Loại trừ: Hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát
7310 Quảng cáo
(Không bao gồm: quảng cáo thuốc lá)
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ họp báo)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005)
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Bài viết liên quan
Contact