| CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ LOGISTICS TB | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2700973689 |
| Địa chỉ Thuế | Thôn Phú Tân, Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
| Địa chỉ | Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | TB TRADING SERVICES AND LOGISTICS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TB TRADING SERVICES AND LOGISTICS CO.,LTD |
| Người đại diện | NGUYỄN THỊ THẢO Ngoài ra, NGUYỄN THỊ THẢO còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị:
|
| Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
| Ngày hoạt động | 2025-02-25 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; – Dịch vụ logistics. (Điều 233 Luật thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14/06/2005; Điều 4 Nghị định 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ logistics) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
| Cập nhật mã số thuế 2700973689 lần cuối vào 2025-11-24 02:40:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: – Bán buôn hàng may mặc – Bán buôn giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Trừ dược phẩm) (Chỉ hoạt động khi được cấp phép) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)(Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá; Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, – Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng), – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. (Điều 8 Nghị định 158/2024/NĐ-CP về hoạt động vận tải đường bộ) (Chỉ hoạt động khi được cấp phép) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, Không bao gồm kinh doanh bất động sản, không hoạt động tại trụ sở) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; – Dịch vụ logistics. (Điều 233 Luật thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14/06/2005; Điều 4 Nghị định 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ logistics) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ phát sóng, sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: – Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng, trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7310 | Quảng cáo (Loại trừ các hành vi tại Điều 7, Điều 8 Luật Quảng cáo ngày 21/06/2012) (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Loại trừ hoạt động Điều tra thu thập ý kiến về những sự kiện chính trị) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sàn giao dịch thương mại điện tử (loại trừ các hành vi bị cấm theo Điều 4 Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: – Kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh lữ hành quốc tế. (Theo Điều 31 Luật du lịch 2017) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo)(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động Dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá, dịch vụ lấy lại tài sản; trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
