| CÔNG TY TNHH CƠ – ĐIỆN VISTA | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3200747637 |
| Địa chỉ Thuế | 82 Hùng Vương, Xã Khe Sanh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
| Địa chỉ | 82 Hùng Vương, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | VISTA MECHANICS – ELECTRICITY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VISTA MECHANICS – ELECTRICITY CO.,LTD |
| Người đại diện | TRẦN VĂN DŨNG |
| Điện thoại | 0394 333 969 |
| Ngày hoạt động | 2025-03-10 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| Cập nhật mã số thuế 3200747637 lần cuối vào 2025-12-06 05:25:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Loại trừ: Sản xuất sản phẩm từ các loại gỗ quý hiếm mà Nhà nước cấm) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Loại trừ: Sản xuất sản phẩm từ các loại gỗ quý hiếm mà Nhà nước cấm) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4311 | Phá dỡ (Không hoạt động tại trụ sở; Loại trừ: các hình thức phá dỡ Nhà nước cấm) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ: Hoạt động đấu giá hàng hóa) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Loại trừ: – Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng, vàng miếng, hóa chất – Bán buôn các mặt hàng mà Nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ: Bán lẻ các mặt hàng làm từ gỗ quý hiếm) |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Loại trừ: Bán lẻ các mặt hàng làm từ gỗ quý hiếm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kho ngoại quan) |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
