| CÔNG TY TNHH HT BUSINESS TRAVEL | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HT BUSINESS TRAVEL COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 5300830057 |
| Địa chỉ | Số nhà 187, đường Ngô Quyền, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN TẤT THẮNG |
| Điện thoại | 0984123366 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-17 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lào Cai – Mường Khương |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch Chi tiết: – Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế. – Kinh doanh du lịch sinh thái; |
| Cập nhật mã số thuế 5300830057 lần cuối vào 2025-02-17 14:16:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô, xe điện các loại; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, bán vé tàu hỏa; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; – Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; – Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: – Quán rượu, bia, quầy bar; – Quán cà phê, giải khát; – Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô, xe điện, xe máy các loại; |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: – Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế. – Kinh doanh du lịch sinh thái; |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng Chi tiết: Hoạt động bảo tàng nông cụ nhà nông |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi giải trí và bán hàng lưu niệm |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
