| CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ANSCHOOL | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANSCHOOL INVESTMENT AND EDUCATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ANSCHOOL IED CO., LTD |
| Mã số thuế | 5702176229 |
| Địa chỉ | Số nhà 16, tổ 41B, khu 11, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
| Người đại diện | TRẦN THỊ TUYẾT |
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm cả dịch vụ dạy kèm (gia sư); dạy thêm; các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; dạy ngoại ngữ; dạy kỹ năng sống, dạy kỹ năng mềm; dạy kỹ năng viết chữ đẹp) |
| Cập nhật mã số thuế 5702176229 lần cuối vào 2025-02-17 17:01:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm cả dịch vụ dạy kèm (gia sư); dạy thêm; các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; dạy ngoại ngữ; dạy kỹ năng sống, dạy kỹ năng mềm; dạy kỹ năng viết chữ đẹp) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
