| CÔNG TY TNHH HASSAN FOOD | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HASSAN FOOD COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HASSAN FOOD CO., LTD |
| Mã số thuế | 5702176532 |
| Địa chỉ | Khu công nghiệp Hải Yên, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
| Người đại diện | QUÁCH VĂN KÍCH |
| Điện thoại | 0345615996 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-20 |
| Quản lý bởi | Chi cục thuế Thành phố Móng cái |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến nước tương, nước sốt, ớt cay |
| Cập nhật mã số thuế 5702176532 lần cuối vào 2025-02-22 07:56:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến nước tương, nước sốt, ớt cay |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa; – Môi giới bán hàng hóa (Trừ đấu giá, đại lý chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, tư vấn pháp luật) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác – Bán buôn hoa và cây – Bán buôn động vật sống – Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác ( trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt – Bán buôn thủy sản – Bán buôn rau, quả – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn thực phẩm khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (loại trừ mặt hàng Nhà nước cấm; loại trừ hoạt động đấu giá) |
