| 0710 | 
Khai thác quặng sắt | 
| 0810 | 
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 1610 | 
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1621 | 
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 1622 | 
Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 1629 | 
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 2410 | 
Sản xuất sắt, thép, gang | 
| 3511 | 
Sản xuất điện | 
| 3512 | 
Truyền tải và phân phối điện | 
| 3600 | 
Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 3811 | 
Thu gom rác thải không độc hại | 
| 3812 | 
Thu gom rác thải độc hại | 
| 3821 | 
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | 
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 4101 | 
Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | 
Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | 
Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | 
Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | 
Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | 
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4299 | 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | 
Phá dỡ | 
| 4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | 
Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | 
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | 
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | 
Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4620 | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4653 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 7110 | 
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7710 | 
Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | 
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |