6300375931 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VĂN LỘC VN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VĂN LỘC VN
Mã số thuế 6300375931
Địa chỉ Số 74, Đường Triệu Vĩnh Tường, Khu Vực 5, Phường Lái Hiếu, Thành phố Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Người đại diện TRẦN VĂN LỘC
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại nhà nước cấm)
Cập nhật mã số thuế 6300375931 lần cuối vào 2025-02-17 13:40:02.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(trừ thiết bị thu phát sóng, không hoạt động tại trụ sở)
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
(Trừ hoạt động đấu giá)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ hoạt động đấu giá)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở)
4541 Bán mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết:
– Đại lý bán hàng hóa;
– Môi giới mua bán hàng hóa.
(Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán)
4633 Bán buôn đồ uống
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế)
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ bán buôn vàng)
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ loại nhà nước cấm)
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại nhà nước cấm)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết:
– Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định 10/2020/NĐ-CP)
– Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ-CP)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan)
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
(Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
Bài viết liên quan
Contact