CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUY KHÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY KHANH SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX TM DV HUY KHÁNH |
Mã số thuế | 4101651213 |
Địa chỉ | Lô B3a-21-06 đường Võ Ngọc Hồ, KĐT mới An Phú Thịnh, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY HOÀNG Ngoài ra NGUYỄN HUY HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2025-02-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất sợi |
Cập nhật mã số thuế 4101651213 lần cuối vào 2025-02-17 08:23:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa. Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |