| CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP HƯNG YÊN | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX XD VÀ DV TH HƯNG YÊN |
| Mã số thuế | 4101651301 |
| Địa chỉ | Thôn Lộc Khánh, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
| Người đại diện | QUÁCH ĐÌNH SỸ |
| Điện thoại | 0913432359 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-14 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phù Cát – Phù Mỹ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
| Cập nhật mã số thuế 4101651301 lần cuối vào 2025-02-17 21:04:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói nung |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ truyền tải và phân phối hệ thống điện quốc gia) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
