0110964568 – CÔNG TY CỔ PHẦN SBX GROUP

CÔNG TY CỔ PHẦN SBX GROUP
Tên quốc tế SBX GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt SBX GROUP., JSC
Mã số thuế 0110964568
Địa chỉ Số 3, hẻm 192/173/42, Tổ 2 phố Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN BÁ MẠNH
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Không thực hiện sản xuất, phát sóng các chương trình phát thanh, truyền hình về thời sự – chính trị)
Cập nhật mã số thuế 0110964568 lần cuối vào 2025-02-25 17:34:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1102 Sản xuất rượu vang
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(Trừ loại nhà nước cấm)
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ đấu giá)
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
(Trừ đấu giá)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ đấu giá)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết:
+ Đại lý bán hàng hóa
+ Môi giới mua bán hàng hóa
(Trừ đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ loại nhà nước cấm)
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; – Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; – Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh.
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết:
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
-Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
-Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại nhà nước cấm)
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ đấu giá)
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Trừ đấu giá)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Trừ vận tải hàng không)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
(Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)
5820 Xuất bản phần mềm
(Trừ xuất bản phẩm)
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Không thực hiện sản xuất, phát sóng các chương trình phát thanh, truyền hình về thời sự – chính trị)
5912 Hoạt động hậu kỳ
(Không gồm thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ phim trường và sân khấu)
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ hoạt động phát hành chương trình truyền hình)
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
(Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê)
6312 Cổng thông tin
(Trừ hoạt động báo chí)
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
chi tiết:
– Các dịch vụ thông tin qua điện thoại;
– Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí;
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: – Kinh doanh bất động sản
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết:
– Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản
– Kinh doanh dịch vụ tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(Trừ tư vấn pháp luật, thuế, tài chính)
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(Trừ hoạt động của phóng viên ảnh)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
chi tiết:
– Hoạt động phiên dịch
– Tư vấn về môi trường
– Tư vấn về công nghệ khác.
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Trừ họp báo)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết:
– Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. + Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(Loại trừ: Hoạt động của các nhà văn và Hoạt động của các nhà báo độc lập)
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ Hoạt động của các sàn nhảy và Hoạt động của các phòng hát karaoke)
Bài viết liên quan
Contact