CÔNG TY TNHH NOVALA | |
---|---|
Tên quốc tế | NOVALA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NOVALA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0402265133 |
Địa chỉ | 406 Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG QUANG TRUNG |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế nội – ngoại thất; tư vấn, thiết kế, giám sát công trình xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 0402265133 lần cuối vào 2025-02-26 11:30:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, hộp đèn, biển quảng cáo; sản xuất hàng trang trí, nội thất, ngoại thất (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (riêng xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sạn bán tại chân công trình) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sạn bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế nội – ngoại thất; tư vấn, thiết kế, giám sát công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo (không dập cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống nhận diện thương hiệu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động dịch vụ Nhà nước cấm)(trừ hoạt động lấy lại tài sản và đấu giá độc lập) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |