CÔNG TY TNHH L&P TECH | |
---|---|
Tên quốc tế | L&P TECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | L&P TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0202275134 |
Địa chỉ | Số 9 ngõ 4 ,Tổ dân phố số 3, Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH PHƯƠNG |
Điện thoại | 0399598761 |
Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng – An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) |
Cập nhật mã số thuế 0202275134 lần cuối vào 2025-02-27 14:51:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền, cấu kiện nổi |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán và bảo hiểm; không bao gồm môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm; không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản, hàng hoá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: Hạt, bột, bột nhão.; Bán buôn cao su; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn thuế, kiểm toán, kế toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Dịch vụ tư vấn, thiết kế đóng mới, hoán cải tàu thủy và phương tiện nổi; Thiết kế các công trình biển, cảng, nhà máy đóng tàu, – Giám sát thi công đóng mới, hoán cải tàu thủy và phương tiện nổi; thi công lắp đặt cơ khí trên tàu, |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh tàu, thuyền, cấu kiện nổi ,Vệ sinh công nghiệp, nhà ở , văn phòng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |