| CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THÁI AN GROUP – CHI NHÁNH HÀ NỘI | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0600994843-001 |
| Địa chỉ | Ô 15 lô B, đường Nguyễn Cảnh Dị, Khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Người đại diện | PHẠM VĂN TRUNG Ngoài ra PHẠM VĂN TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
| Điện thoại | 0812061888 |
| Ngày hoạt động | 2024-12-20 |
| Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng, dầu. |
| Cập nhật mã số thuế 0600994843-001 lần cuối vào 2025-02-27 13:54:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxit, titan |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Bảo quản thủy sản chủ yếu bằng phương pháp đông lạnh; |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Chế biến than mỏ các loại |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới phương tiện vận tải thủy |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế, đồ dùng từ gỗ |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ, bạc, đồ trang sức khác |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng ( không sử dụng mìn nổ) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng kèm người điều khiển; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đai lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây các loại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, than mỏ, vật liệu chất đốt |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt, quặng titan, sỉ sắt, hàng kim khí điện máy; bán buôn tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng; bán buôn nhôm, gang; bán buôn vàng trang sức, vàng mỹ nghệ, bạc, đồ trang sức khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, Clinhke; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn kính các loại; bán buôn vật tư nông nghiệp |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, dầu khí hóa lỏng và các sản phẩm liên quan trong các cửa hàng chuyên doanh; |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng, dầu. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận tải xăng dầu bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận tải xăng dầu bằng đường thủy nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: – Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy; – Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; – Hoạt động của các cửa ngầm đường thủy; – Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; – Hoạt động của tàu, xà lan, Lash, hoạt động cứu hộ; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cân đo, kiểm đếm và bốc dỡ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận tải, đại lý vận tải đường biển |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; dịch vụ cho thuê văn phòng nhà ở; mua bán, quản lý điều hành khu triển lãm, nhà kho và trung tâm thương mại; mua bán, cho thuê gồm cả quản lý và điều hành bất động sản là nền đất phân lô, cho thuê khác |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải thủy |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy, thiết bị, phụ tùng thay thế phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng không kèm người điều khiển; |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triễn lãm thương mại; |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động sân golf; |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh Karaoke; |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa vàng trang sức, vàng mỹ nghệ, bạc, đồ trang sức khác; |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage; |
