| CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MAKEAI | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MAKEAI TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | MAKEAI JSC |
| Mã số thuế | 0402265486 |
| Địa chỉ | 96 Nguyễn Đình Hoàn, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
| Người đại diện | TRƯƠNG CÔNG PHÚC |
| Điện thoại | 0886280982 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| Cập nhật mã số thuế 0402265486 lần cuối vào 2025-02-27 14:42:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất robot và các thiết bị tự động thông minh. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị tự động thông minh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử, điều tra) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo công nghệ thông tin |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
