| 0161 | 
Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0162 | 
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 
| 0163 | 
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 0210 | 
Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 0240 | 
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 
| 1811 | 
In ấn | 
| 1812 | 
Dịch vụ liên quan đến in | 
| 4620 | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | 
Bán buôn gạo | 
| 4632 | 
Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | 
Bán buôn đồ uống | 
| 4649 | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4932 | 
Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 6810 | 
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 
| 6820 | 
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất | 
| 7020 | 
Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7110 | 
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7310 | 
Quảng cáo | 
| 7490 | 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 
| 8110 | 
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 
| 8211 | 
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 
| 8219 | 
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 
| 8230 | 
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8551 | 
Giáo dục thể thao và giải trí | 
| 9620 | 
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 
| 9631 | 
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | 
| 9633 | 
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 
| 9639 | 
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |