| CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TRƯỜNG SƠN | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG SON TRANSPORTATION AND TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 2301319604 |
| Địa chỉ | Số nhà 57 Khu Thượng, Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN VĂN SƠN |
| Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
| Ngày hoạt động | 2025-02-14 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 14 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác – Cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng hóa – Cho thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) có kèm người lái để vận chuyển hàng hóa (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
| Cập nhật mã số thuế 2301319604 lần cuối vào 2025-02-15 21:09:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, và tiền kim khí) |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe bốn bánh có gắn động cơ (Điều 9 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) – Cho thuê ô tô con có kèm người lái – Cho thuê ô tô chở khách có kèm người lái |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 14 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác – Cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng hóa – Cho thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) có kèm người lái để vận chuyển hàng hóa (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ vận tải hàng không) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005) |
