| CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HỒNG PHÚC NEW | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HONG PHUC NEW ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HONG PHUC NEW CO.LTD |
| Mã số thuế | 3901355236 |
| Địa chỉ | 203 Ấp Đông Tiến, Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
| Người đại diện | MANG THỊ HẰNG |
| Điện thoại | 0383440066 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-21 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Biên – Tân Châu |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón hữu cơ (vi sinh), vô cơ (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
| Cập nhật mã số thuế 3901355236 lần cuối vào 2025-02-22 18:58:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0116 | Trồng cây lấy sợi (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0123 | Trồng cây điều (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0127 | Trồng cây chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0149 | Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0220 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ (vi sinh), vô cơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) (trừ đấu giá tài sản). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón hữu cơ (vi sinh), vô cơ (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón hữu cơ (vi sinh), vô cơ |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ nông sản |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. Tư vấn về nông nghệ, Môi giới thương mại |
