| CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MINH ANH GL | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH ANH GL ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY MINH ANH GL |
| Mã số thuế | 5901217247 |
| Địa chỉ | Đường Phan Đình Phùng, Tổ dân phố 5, Xã Đông, Huyện Kbang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN THỊ DIỄM |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công công trình đường bộ, cầu – hầm; Xây dựng các công trình giao thông nền, mặt đường cấp phối, cống, cầu tạm; Xây dựng đường giao thông láng nhựa, cầu cống các loại |
| Cập nhật mã số thuế 5901217247 lần cuối vào 2025-02-25 09:35:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất cấp phối, đất san lấp |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, gạch block, gạch bê tông tự chèn, gạch terrazzo |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công công trình đường bộ, cầu – hầm; Xây dựng các công trình giao thông nền, mặt đường cấp phối, cống, cầu tạm; Xây dựng đường giao thông láng nhựa, cầu cống các loại |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình thuỷ điện đến 35KV; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp từ cấp II trở xuống; Xây lắp công trình điện đến 35KV |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hoà không khí; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ gỗ tự nhiên) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp). |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Hoạt động quản lý, điều hành vận tải hành khách. (loại trừ cho thuê xe không kèm người lái; vận chuyển của xe cứu thương) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc các công trình; Thiết kế giao thông cầu, đường bộ; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Giám sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu, đường bộ, thủy lợi, thủy điện; Thẩm tra dự án đầu tư các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
