| CÔNG TY CỔ PHẦN MINH THẢO GIA LAI | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH THAO GIA LAI JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CTY MINH THẢO GIA LAI |
| Mã số thuế | 5901216701 |
| Địa chỉ | Thôn Hòa Bình, Xã Bàu Cạn, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Ngoài ra NGUYỄN ĐỨC TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
| Điện thoại | 0966913838 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-13 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Chư Prông |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng, ván ghép từ gỗ cao su |
| Cập nhật mã số thuế 5901216701 lần cuối vào 2025-02-14 17:50:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất cấp phối |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng, ván ghép từ gỗ cao su |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khai hoang và san lấp mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải phi kim loại và kim loại, dây điện cũ, dây cáp điện cũ các loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp |
