| CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN LẮM | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1102087636 |
| Địa chỉ Thuế | Đường tỉnh 831, ấp 5, Xã Vĩnh Thạnh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
| Địa chỉ | Đường tỉnh 831, ấp 5, Xã Vĩnh Châu B, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | DOAN LAM SERVICES TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DOAN LAM CONS CO., LTD |
| Người đại diện | ĐOÀN VĂN LẮM |
| Điện thoại | 0889111131 |
| Ngày hoạt động | 2025-03-08 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
| Cập nhật mã số thuế 1102087636 lần cuối vào 2025-10-15 19:35:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (trừ nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ nổ cát) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ Đấu giá hàng hóa) (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát xây dựng – Lập thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
