Doanh nghiệp fdi là gì? Quy trình thành lập công ty FDI mới nhất hiện nay

Doanh nghiệp fdi là gì? Quy trình thành lập công ty FDI mới nhất hiện nay


Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, thuật ngữ “doanh nghiệp FDI” ngày càng trở nên quen thuộc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ doanh nghiệp FDI là gì, hoạt động như thế nào và đóng góp ra sao cho nền kinh tế. Dưới đây là bài viết mà dichvuketoan.pro.vn cung cấp sẽ giúp bạn làm rõ những khái niệm cơ bản về doanh nghiệp FDI, phân loại các hình thức doanh nghiệp FDI phổ biến tại Việt Nam.

1. FDI là gì? Đặc điểm của FDI?

FDI là gì? Đặc điểm của FDI?

Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư mà các tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài thực hiện bằng cách mua cổ phần, thành lập công ty con, liên doanh hoặc mở chi nhánh tại một quốc gia khác.

  • Mục tiêu chính của FDI là tạo ra lợi nhuận. Dù triển khai dưới bất kỳ hình thức nào, lợi nhuận vẫn là yếu tố quan trọng nhất mà các nhà đầu tư quan tâm.
  • Để đánh giá hiệu quả của FDI, người ta thường dựa vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp sau khi nhận được đầu tư. Sự thành công của doanh nghiệp, sự tăng trưởng và cải thiện sau đó quyết định tính hiệu quả của FDI.
  • Mỗi dự án FDI có thể có sự tham gia khác nhau của các nhà đầu tư. Để kiểm soát doanh nghiệp nhận được đầu tư, nhà đầu tư thường cần có một số vốn tối thiểu, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Sự thỏa thuận giữa hai bên cũng quyết định mức độ can thiệp của nhà đầu tư vào hoạt động của doanh nghiệp.

2. Doanh nghiệp FDI là gì?

Doanh nghiệp FDI là gì?

Công ty đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) là doanh nghiệp mà nguồn vốn đến từ quốc tế, không phân biệt tỷ lệ cụ thể của vốn góp. Số vốn này sẽ được sử dụng cho các mục đích kinh doanh của công ty. Công ty FDI được phân loại thành hai loại:

  • Công ty 100% vốn nước ngoài.
  • Công ty liên doanh với các tổ chức Việt Nam, có sự tham gia vốn từ nước ngoài.

3. Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI

Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI

Điều kiện cần để thành lập doanh nghiệp FDI bao gồm:

  • Phải do nhà đầu tư nước ngoài hoặc được sở hữu bởi họ.
  • Phải hoạt động trong các lĩnh vực, ngành nghề được pháp luật Việt Nam chấp nhận.
  • Phải tuân thủ đầy đủ các thủ tục để nhận và điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Phải hoàn tất quá trình đăng ký thành lập công ty.

4. Các loại đầu tư nước ngoài FDI

Các loại đầu tư nước ngoài FDI

Các hình thức đầu tư nước ngoài FDI bao gồm:

4.1 Theo phương pháp tiếp cận:

  • Đầu tư mới: Công ty đầu tư để xây dựng cơ sở sản xuất, tiếp thị hoặc cơ sở hành chính mới.
  • Mua lại: Đầu tư hoặc mua trực tiếp một công ty hoạt động kinh doanh.
  • Sáp nhập: Hai công ty cùng đóng góp vốn để thành lập một công ty mới, lớn hơn.

4.2 Theo hướng nhận đầu tư của quốc gia:

  • FDI thay thế nhập khẩu: Sản xuất các sản phẩm trước đây phải nhập khẩu vào quốc gia đó.
  • FDI tăng cường xuất khẩu: Thị trường nhắm đến là các thị trường toàn cầu, bao gồm cả thị trường của quốc gia chủ đầu tư.
  • FDI theo hướng khác của Chính phủ: Áp dụng biện pháp khuyến khích đầu tư nhằm điều chỉnh dòng vốn FDI.

4.3 Theo pháp lý

  • Hợp đồng hợp tác kinh doanh: Hợp đồng giữa các bên để đầu tư mà không cần thành lập pháp nhân mới.
  • Doanh nghiệp liên doanh: Doanh nghiệp được thành lập tại quốc gia sở tại dựa trên hợp đồng liên doanh.
  • Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài: Doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài.
  • BOT, BTO, BT: Các mô hình đầu tư công cộng tư.

5. Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI

Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI

5.1. Thành lập doanh nghiệp FDI theo hình thức đầu tư trực tiếp

Bước 1: Đăng ký thông tin dự án đầu tư trên Hệ thống Thông tin Quốc gia về Đầu tư Nước ngoài

Trước khi tiến hành cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư, nhà đầu tư cần đăng ký thông tin dự án đầu tư trực tuyến trên Hệ thống Thông tin Quốc gia về Đầu tư Nước ngoài. Sau khi nộp hồ sơ bản cứng, nhà đầu tư sẽ nhận được tài khoản truy cập vào hệ thống để theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ. Cơ quan Đăng ký đầu tư cũng sử dụng hệ thống này để tiếp nhận, xử lý và cung cấp mã số cho dự án đầu tư.

Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư

Trong vòng 15 ngày làm việc sau khi đăng ký thông tin theo bước 1, nhà đầu tư nộp hồ sơ giấy (bản cứng) xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư tới cơ quan đăng ký đầu tư. Cơ quan này sẽ cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, và thông báo bằng văn bản lý do nếu từ chối.

Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư bao gồm:

  • Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
  • Đề xuất dự án đầu tư với các thông tin: nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn và phương án huy động vốn, địa điểm, thời hạn và tiến độ đầu tư, nhu cầu về lao động, ưu đãi đầu tư, đánh giá tác động và hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án.

Bước 3: Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp và khắc dấu pháp nhân

Sau khi có Giấy chứng nhận Đăng ký Đầu tư, doanh nghiệp nộp hồ sơ tới Phòng đăng ký kinh doanh– Sở Kế hoạch và Đầu tư để nhận Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp và mã số thuế. Đồng thời, thực hiện khắc dấu công ty.

Bước 4: Đăng ký Giấy phép kinh doanh (áp dụng cho doanh nghiệp bán lẻ hàng hóa)

Nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh tại Sở Công thương.

Bước 5: Mở tài khoản chuyển vốn đầu tư trực tiếp

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài cần góp vốn trong 90 ngày kể từ khi có Giấy chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp. Do đó, ngay sau khi thành lập công ty, nhà đầu tư cần mở tài khoản chuyển vốn đầu tư trực tiếp.

Bước 6: Hoàn thành các thủ tục sau khi thành lập công ty

Sau khi thành lập công ty, nhà đầu tư thực hiện các thủ tục đăng ký tài khoản, mua số, nộp thuế môn bài, kê khai thuế môn bài, phát hành hóa đơn, kê khai thuế, và các thủ tục khác.

5.2. Thành lập doanh nghiệp FDI theo hình thức đầu tư gián tiếp

Bước 1: Đăng ký mua phần vốn góp, mua cổ phần của một doanh nghiệp tại Việt Nam

Trong thực tế, việc thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam có quy trình đơn giản hơn nhiều, điều này đã khiến nhiều nhà đầu tư quyết định thành lập doanh nghiệp tại đây trước khi tiến hành thủ tục mua phần vốn góp hoặc cổ phần của một công ty tại Việt Nam, hoặc có thể mua lại phần vốn góp hoặc cổ phần của một công ty đã tồn tại.

Nhà đầu tư sẽ nộp hồ sơ tại Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư, đơn vị có trụ sở chính của doanh nghiệp để thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn hoặc mua cổ phần. Điều này đặc biệt quan trọng khi nhà đầu tư muốn tham gia với tỷ lệ sở hữu 100% vốn của doanh nghiệp tại Việt Nam.

Nếu nhà đầu tư nước ngoài đáp ứng được điều kiện, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ thông báo bằng văn bản trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ để nhà đầu tư thực hiện thủ tục thay đổi cổ đông hoặc thành viên theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp không đáp ứng được điều kiện, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ thông báo bằng văn bản cho nhà đầu tư và nêu rõ lý do.

Bước 2: Thực hiện thay đổi trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để bổ sung thông tin về nhà đầu tư nước ngoài

Sau khi nhận được sự chấp thuận từ Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư về việc nhà đầu tư nước ngoài được phép góp vốn hoặc mua cổ phần, nhà đầu tư sẽ thực hiện thủ tục thay đổi thông tin về cổ đông hoặc thành viên trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) theo quy định của pháp luật tại Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư.

6. Cách phân loại vốn đầu tư FDI

Cách phần loại vốn đầu tư FDI

Có nhiều phương pháp để phân loại vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI), tùy thuộc vào mục đích cụ thể của việc phân loại. Dưới đây là một số phương pháp thường được áp dụng:

  1. Phân loại theo loại dự án và hình thức liên doanh (Dự án Liên doanh).
  2. Phân loại theo ngành công nghiệp (Industry).
  3. Phân loại theo quốc gia nguồn gốc (Source Country).
  4. Phân loại theo địa điểm đầu tư (Destination).
  5. Phân loại theo hình thức đầu tư (Form of Investment).
  6. Phân loại theo mục tiêu đầu tư (Investment Objective).
  7. Phân loại theo quy mô đầu tư (Investment Scale).

Mỗi phương pháp phân loại này đều mang lại cái nhìn độc đáo về vốn FDI và có thể được áp dụng linh hoạt tùy theo yêu cầu cụ thể của từng nghiên cứu hay báo cáo.

7. Phân biệt giữa hình thức đầu tư FDI và FPI

Phân biệt đầu tư FDI và FPI

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và Đầu tư cổ phần nước ngoài (FPI) là hai hình thức đầu tư quốc tế, tuy nhiên, chúng có những khác biệt đáng chú ý như sau:

Mục tiêu:

  • FDI: Tập trung vào việc đầu tư dài hạn vào các dự án sản xuất, kinh doanh, thường liên quan đến việc mua hoặc xây dựng tài sản cố định và tham gia vào quản lý doanh nghiệp.
  • FPI: Tập trung vào việc đầu tư ngắn hạn vào các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, mà không cần quan tâm đến quyền kiểm soát doanh nghiệp.

Đối tượng:

  • FDI: Thường do các doanh nghiệp đa quốc gia hoặc công ty lớn đầu tư trực tiếp vào một quốc gia khác.
  • FPI: Cá nhân hoặc tổ chức đầu tư vào các công cụ tài chính của một quốc gia mà không cần tham gia quản lý doanh nghiệp.

Tính ảnh hưởng:

  • FDI: Có ảnh hưởng lớn đến kinh tế địa phương, như tạo ra việc làm, chuyển giao công nghệ và đóng góp vào phát triển kinh tế.
  • FPI: Thường ít ảnh hưởng đến kinh tế thực của quốc gia, thường chỉ ảnh hưởng đến thị trường tài chính và giá cả.

Thời gian:

  • FDI: Thường là đầu tư dài hạn, với cam kết lâu dài và ổn định.
  • FPI: Thường là đầu tư ngắn hạn, có thể rút vốn ra khỏi thị trường nhanh chóng.

Quyền lợi:

  • FDI: Nhận được quyền kiểm soát và ảnh hưởng đến quản lý và quyết định của doanh nghiệp.
  • FPI: Thường không nhận được quyền kiểm soát và chỉ nhận được lợi ích tài chính từ việc đầu tư.

Những điểm khác biệt này làm nổi bật sự đa dạng và tính đặc thù của hai hình thức đầu tư quốc tế này.

Trên đây là toàn bộ nội dung trả lời câu hỏi doanh nghiệp FDI là gì. Sự hiện diện của các doanh nghiệp FDI không chỉ mang lại nguồn vốn đầu tư lớn mà còn góp phần thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về doanh nghiệp FDI và những đóng góp của họ đối với Việt Nam. Nếu bạn cần bổ sung thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với dichvuketoan.pro.vn qua HOTLINE: 0932.383.089 để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết nhé.

Xem thêm: Vốn đầu tư nước ngoài là gì

Xem thêm: Cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài là gì

CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN – KẾ TOÁN THUẾ VIỆT NAM là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ kế toán trực tuyến. Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật, chúng tôi tự hào mang đến giải pháp kế toán toàn diện và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trên cả nước.

Các dịch vụ chính:

  • Dịch vụ kế toán thuế: Kê khai thuế định kỳ, quyết toán thuế, tư vấn chính sách thuế mới nhất.
  • Dịch vụ kế toán nội bộ: Lập báo cáo tài chính, quản lý sổ sách kế toán, tối ưu hóa quy trình tài chính.
  • Tư vấn thành lập doanh nghiệp: Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, đăng ký kinh doanh, mở tài khoản ngân hàng và khai thuế ban đầu.
  • Tư vấn luật doanh nghiệp: Soạn thảo và rà soát hợp đồng, đăng ký bảo hộ thương hiệu, giải quyết các vấn đề pháp lý.
  • Hỗ trợ thủ tục doanh nghiệp: Thành lập chi nhánh, đăng ký giấy phép con, thay đổi thông tin kinh doanh.

Lợi ích khi chọn chúng tôi:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
  • Dịch vụ trực tuyến tiện lợi, cập nhật kịp thời mọi thay đổi trong quy định pháp luật.
  • Hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia uy tín.
  • Bảo mật tuyệt đối thông tin doanh nghiệp.

Liên hệ ngay:
Hãy gọi ngay đến 0946724666 để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ kế toán online chuyên nghiệp. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN – KẾ TOÁN THUẾ VIỆT NAM sẵn sàng đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

Danh sách công ty.

 

Bài viết liên quan

Doanh nghiệp FDI là gì? Quy trình thành lập doanh nghiệp FDI

Bạn đã biết: khái niệm FDI, đặc điểm & vai trò của doanh nghiệp FDI (công ty có vốn đầu tư nước ngoài)? Hướng dẫn thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI chi tiết.

FDI là viết tắt của từ gì? Doanh nghiệp FDI là gì?

FDI là viết tắt của Foreign Direct Investment (vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài). Theo đó, doanh nghiệp FDI là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài mà không phân biệt cụ thể tỷ lệ góp vốn. Phần vốn đầu tư sẽ được sử dụng vào các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp FDI bao gồm 2 loại:

  • Doanh nghiệp vốn nước ngoài 100%;
  • Doanh nghiệp vốn nước ngoài liên doanh với các tổ chức Việt Nam.

Vai trò và đặc điểm của FDI – doanh nghiệp có vốn nước ngoài

1. Vai trò của doanh nghiệp FDI

Sự tồn tại của các doanh nghiệp FDI có vai trò khá quan trọng trong nền kinh tế chung của cả nước, chẳng hạn một số lợi ích từ doanh nghiệp FDI như:

  • Bổ sung nguồn vốn cho việc đầu tư và phát triển kinh tế;
  • Đẩy mạnh tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa và năng suất lao động;
  • Góp phần vào việc tăng trưởng GDP và các khoản thu ngân sách nhà nước;
  • Góp phần nâng cao thu nhập và giảm tỷ lệ hộ nghèo nhờ chuyển dịch cơ cấu lao động;
  • Nâng cao trình độ công nghệ và đổi mới công nghệ cho các doanh nghiệp trong nước;
  • Tạo ra việc làm và nguồn thu nhập ổn định cho nhóm lao động có trình độ phổ thông; 
  • Mang đến sự cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam. Từ đó, góp phần cải thiện bộ máy vận hành, cải tiến công nghệ và nâng cao năng lực kinh doanh;
  • Mô hình hoạt động của các doanh nghiệp FDI khá chuyên nghiệp và hiệu quả, dẫn đến giá trị cộng hưởng cho các doanh nghiệp Việt Nam khi hợp tác kinh doanh.

2. Đặc điểm của FDI

Nếu như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn… đều có những điểm đặc trưng của từng loại hình, thì mô hình đầu tư doanh nghiệp có vốn nước ngoài cũng có những điểm riêng biệt, cụ thể:

  • Mục đích chính của FDI là tối ưu lợi nhuận cho nhà đầu tư nước ngoài;
  • Chủ đầu tư giữ quyền quyết định trong quá trình kinh doanh, sản xuất;
  • Nguồn vốn đầu tư FDI thông thường sẽ bị thu hút bởi các quốc gia có nền tảng, hành lang pháp lý chắc chắn, rõ ràng;
  • Hầu hết các doanh nghiệp FDI được thành lập mới hoặc mua lại công ty đang hoạt động theo hình thức chuyển nhượng cổ phần, phần vốn góp…
     

Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI, công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Hiện nay, để thành lập công ty FDI tại Việt Nam, các nhà đầu tư có thể tham khảo 1 trong 2 cách sau:

  • Cách 1: Đầu tư trực tiếp;
  • Cách 2: Đầu tư gián tiếp.

Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà doanh nghiệp FDI có thể chọn lựa hình thức thành lập hoặc bắt buộc phải chọn hình thức này thay vì hình thức kia.

Dưới đây, Kế toán dichvuketoan.pro.vn sẽ hướng dẫn các bước thành lập doanh nghiệp FDI theo từng cách.

1. Thành lập doanh nghiệp FDI trực tiếp từ đầu (đầu tư trực tiếp)

Đây là hình thức bắt buộc nếu doanh nghiệp thuộc 1 trong 2 trường hợp sau:

  • Trường hợp 1: Có kế hoạch sử dụng tư cách pháp nhân tại Việt Nam để đầu tư vốn;
  • Trường hợp 2: Có kế hoạch thực hiện dự án liên quan nhà nước hoặc dự án có quy mô lớn.

Khi đó, quy trình thành lập doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài tiến hành như sau:

  • Bước 1: Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;
  • Bước 2: Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
 

Chi tiết hồ sơ

Thời gian thực hiện

Bước 1

  1. Văn bản đề nghị thực hiện dự án
  2. Văn bản xác minh số dư tài khoản ≥ vốn đầu tư
  3. Đề xuất thực hiện dự án đầu tư
  4. Hợp đồng thuê nhà/văn phòng làm dự án
  5. BSCC CMND/CCCD/hộ chiếu người Việt Nam góp vốn (nếu có)
  6. BSCC hộ chiếu nhà đầu tư nước ngoài
  7. BCTC trong 2 năm gần nhất có kiểm toán của tổ chức nước ngoài

Từ 35 ngày làm việc, Phòng Đăng ký đầu tư sẽ xem xét & cấp giấy phép đầu tư

Bước 2

  1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
  2. Điều lệ công ty có vốn nước ngoài
  3. Danh sách thành viên/cổ đông
  4. BSCC hộ chiếu của các thành viên góp vốn, cổ đông góp vốn và người đại diện pháp luật

Trong 7 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh nếu hồ sơ hợp lệ

(BSCC: Bản sao công chứng – BCTC: Báo cáo tài chính)

Lưu ý:
Tùy vào trường hợp nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân hay tổ chức mà chi tiết hồ sơ sẽ thay đổi.
Các văn bản sao y công chứng tại nước ngoài cần phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật sang tiếng Việt.

2. Thành lập công ty Việt Nam rồi chuyển nhượng (đầu tư gián tiếp)

Với hình thức này, doanh nghiệp cần tiến hành 3 bước như sau:

  • Bước 1: Thủ tục thành lập công ty với 100% vốn Việt Nam;
  • Bước 2: Thủ tục xin cấp văn bằng đủ điều kiện góp vốn cho nhà đầu tư nước ngoài;
  • Bước 3: Thủ tục chuyển nhượng vốn góp cho nước ngoài (thay đổi giấy chứng nhận ĐKKD).
 

Chi tiết hồ sơ

Thời gian thực hiện

Bước 1

  1. Điều lệ công ty Việt Nam
  2. Đơn đăng ký thành lập
  3. DS thành viên/cổ đông
  4. BSCC CMND/CCCD/hộ chiếu đại diện pháp luật
  5. BSCC CMND/CCCD/hộ chiếu các thành viên

Trong 5 ngày, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra hồ sơ & cấp giấy chứng nhận ĐKKD 

Bước 2

  1. Văn bản xin góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp
  2. BSCC hộ chiếu người nước ngoài góp vốn (đối với cá nhân)
  3. BSCC giấy chứng nhận ĐKKD (đối với tổ chức)

Trong 10 ngày, Phòng Đăng ký đầu tư sẽ ra thông báo về việc đáp ứng điều kiện góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp

Bước 3

  1. Thông báo v/v đáp ứng đủ điều kiện góp vốn
  2. Biên bản họp v/v chuyển nhượng cổ phần, vốn góp
  3. Quyết định v/v chuyển nhượng cổ phần, vốn góp
  4. Hợp đồng chuyển nhượng và biên bản thanh lý
  5. Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu người nước ngoài
  6. BSCC giấy ĐKKD

Từ 5 – 7 ngày, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp giấy chứng nhận ĐKKD mới

(BSCC: Bản sao công chứng – BCTC: Báo cáo tài chính)

Lưu ý:

Tùy vào trường hợp nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân hay tổ chức mà chi tiết hồ sơ sẽ thay đổi.
Các văn bản sao y công chứng tại nước ngoài cần phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật sang tiếng Việt.

  Tham khảo:Hướng dẫn cách thành lập doanh nghiệp FDI.

———-

Trên thực tế, thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI có thể cần từ 30 – 60 ngày, chưa kể các phát sinh về hồ sơ, điều kiện pháp lý… Vậy nên, để tối ưu thời gian và chi phí, bạn có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp FDI của Kế toán dichvuketoan.pro.vn – trọn gói chỉ từ 15.000.000 đồng.

Tham khảo:

>> Trọn gói dịch vụ thành lập doanh nghiệp FDI;

>> Start a business in Vietnam  – Full service.

GỌI NGAY

 

Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI

Về cơ bản, nhà nước đã có khá nhiều chính sách để thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Tuy vậy, để cân bằng với các doanh nghiệp trong nước, doanh nghiệp FDI cần tuân thủ một số điều kiện sau:

  • Đăng ký kinh doanh các ngành nghề, lĩnh vực không bị pháp luật cấm;
  • Nhà đầu tư nước ngoài nếu là cá nhân thì phải có quốc tịch nước ngoài, nếu là tổ chức thì phải thành lập theo luật pháp nước ngoài;
  • Phải có dự án đầu tư cụ thể và hoàn thành thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi tiến hành thủ tục đăng ký giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh – đây cũng là một trong các điều kiện để doanh nghiệp FDI nhận được các chính sách ưu đãi từ nhà nước.

Các câu hỏi thường gặp về doanh nghiệp FDI

1. Doanh nghiệp FDI là gì?

Doanh nghiệp FDI hay còn gọi là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài bao gồm 2 loại hình: 
>> Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài;
>> Doanh nghiệp vốn nước ngoài liên doanh với các tổ chức Việt Nam.


2. Thành lập doanh nghiệp FDI có khó không?

Việc thành lập doanh nghiệp FDI có phần phức tạp hơn so với thành lập doanh nghiệp thuần Việt Nam bởi bạn cần tiến hành 2 bước:

  • Xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;
  • Xin giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

  Tham khảo:Hồ sơ và quy trình thành lập doanh nghiệp FDI.


3. Vốn FDI là gì?

Vốn FDI (Foreign Direct Investment) là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.


4. Lợi ích của FDI là gì?

Doanh nghiệp FDI giữ vai trò khá quan trọng trong nền kinh tế chung của cả nước, bởi 1 số lợi ích mà mô hình này mang lại, chẳng hạn:
>> Bổ sung nguồn vốn cho việc đầu tư và phát triển kinh tế;
>> Đẩy mạnh tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa và năng suất lao động;
>> Góp phần vào việc tăng trưởng GDP và các khoản thu ngân sách nhà nước;
>> Góp phần nâng cao thu nhập và giảm tỷ lệ hộ nghèo nhờ chuyển dịch cơ cấu lao động…

  Tham khảo chi tiết:Vai trò của doanh nghiệp FDI.


5. Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI là gì?

Để được cấp giấy chứng nhận thành lập, doanh nghiệp FDI cần đảm bảo các điều kiện như:
>> Đăng ký kinh doanh các ngành nghề, lĩnh vực không bị pháp luật cấm;
>> Nhà đầu tư nước ngoài nếu là cá nhân thì phải có quốc tịch nước ngoài, nếu là tổ chức thì phải thành lập theo luật pháp nước ngoài;
>> Phải có dự án đầu tư cụ thể và hoàn thành thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi tiến hành thủ tục đăng ký giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh – đây cũng là một trong các điều kiện để doanh nghiệp FDI nhận được các chính sách ưu đãi từ nhà nước.


Gọi cho chúng tôi theo số 0978 578 866 (Miền Bắc)0903 003 779 (Miền Trung) hoặc 0938 268 123 (Miền Nam) để được hỗ trợ.

CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN – KẾ TOÁN THUẾ VIỆT NAM là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ kế toán online. Với đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật, chúng tôi tự hào mang đến giải pháp kế toán toàn diện và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trên cả nước.

Các dịch vụ chính:

  • Dịch vụ kế toán thuế: Kê khai thuế định kỳ, quyết toán thuế, tư vấn chính sách thuế mới nhất.
  • Dịch vụ kế toán nội bộ: Lập báo cáo tài chính, quản lý sổ sách kế toán, tối ưu hóa quy trình tài chính.
  • Tư vấn thành lập doanh nghiệp: Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, đăng ký kinh doanh, mở tài khoản ngân hàng và khai thuế ban đầu.
  • Tư vấn luật doanh nghiệp: Soạn thảo và rà soát hợp đồng, đăng ký bảo hộ thương hiệu, giải quyết các vấn đề pháp lý.
  • Hỗ trợ thủ tục doanh nghiệp: Thành lập chi nhánh, đăng ký giấy phép con, thay đổi thông tin kinh doanh.

Lợi ích khi chọn chúng tôi:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
  • Dịch vụ trực tuyến tiện lợi, cập nhật kịp thời mọi thay đổi trong quy định pháp luật.
  • Hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia uy tín.
  • Bảo mật tuyệt đối thông tin doanh nghiệp.

Liên hệ ngay:
Hãy gọi ngay đến 0946724666 để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ kế toán online chuyên nghiệp. CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN – KẾ TOÁN THUẾ VIỆT NAM sẵn sàng đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

 

Bài viết liên quan
Contact