3703283484 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ MỸ LAI VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ MỸ LAI VIỆT NAM
Tên viết tắt CTY TNHH CN PHÚ MỸ LAI VIỆT NAM
Mã số thuế 3703283484
Địa chỉ Số 4/141 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Khu Phố Hoà Lân 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG
Điện thoại 0367531129
Ngày hoạt động 2025-01-15
Quản lý bởi Chi cục Thuế TP Thuận An
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Cập nhật mã số thuế 3703283484 lần cuối vào 2025-02-24 14:36:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
( không sản xuất, gia công tại trụ sở )
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
( không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
( không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
( không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
( không hoạt động tại trụ sở)
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
( không hoạt động tại trụ sở)
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí Tiện, phay, bào, hàn, cắt, mài, đục, sản xuất, gia công cửa. Khoan cắt, tiện, viết lên kim loại bằng phương tiện lazer (hoạt động tại công trình, không hoạt động tại trụ sở chính)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đóng mới phương tiện giao thông đường bộ và xe cơ giới (không hoạt động tại trụ sở).
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, tre, nứa, sắt, thép, inox các loại ( không hoạt động tại trụ sở)
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí.
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết:Thoát nước và xử lý nước thải; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại; Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải; Xử lý chất rác thải ô nhiễm môi trường; Xử lý dầu thải, dầu nhờn nguy hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà cao tầng và khu nhà thép, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; Xây dựng dự án đầu tư các công trình hạ tầng đô thị, dân dụng và khu công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật.
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất, hoàn thiện công trình xây dựng.
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa, cải tạo phương tiện giao thông đường bộ và xe cơ giới
(không hoạt động tại trụ sở).
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở).
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Dầu ăn, nước chấm; Bán buôn rong biển, táo đỏ, đồ hộp, mì gói, chà bông các loại, đồ ăn vặt các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
– Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất.
– Bán buôn đồ dùng, thiết bị văn phòng phẩm
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và kinh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn đồ bảo hộ lao động
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết : Bán buôn nhôm, inox, sắt, thép các loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn ván ép, gỗ ghép, gỗ các loại.
– Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
– Bán buôn vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
– Bán buôn sơn xây dựng, sắt, thép. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn bột trét tường. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh như: ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su.
– Bán buôn sản phẩm làm từ tre, tầm vong, hàng trang trí nội thất
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn ván ép, ván MDF, ván lạng, mùn cưa, dăm bào, viên nén (không chứa mùn cưa, dăm bào, viên nén tại trụ sở chính)
– Bán buôn Pallet nhựa, Pallet gỗ, Pallet sắt
– Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở)
– Bán buôn băng chuyền, băng tải, xích các loại, nhựa PVC-PU, đinh xương cá các loại; Bán buôn các sản phẩm từ Plastic; Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn hệ thống camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy
– Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở, không tồn trữ hoá chất tại trụ sở)
– Bán buôn cao su, hạt nhựa. Bán buôn trang thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn đồ bảo hộ lao động
– Bán buôn giấy các loại, bán buôn bao bì bằng giấy, bao bì bằng gỗ, bao bì bằng nhựa, băng keo, màng PE, túi PE PC, dây đai, mút xốp; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, nguyên liệu từ nhựa; Bán buôn dụng cụ, thiết bị an toàn lao động
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách)
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng.
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
( trừ hoạt động bến thủy nội địa)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé tàu, vé máy bay; Dịch vụ giữ xe ô tô, xe tải, dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự,
khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
(không hoạt động tại trụ sở)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại như: cà phê, giải khát, trà sữa, nước sinh tố, nước mía, nước hoa quả, quán chè đỗ đen, đỗ xanh (trừ quầy bar, vũ trường)
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: – Dịch vụ tư vấn bất động sản – Dịch vụ Quản lý bất động sản – Dịch vụ môi giới bất động sản – Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật)
– Môi giới bất động sản, định giá bất động sản, tư vấn đấu giá bất động sản và quyền sử dụng đất.
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô; xe tải; xe có động cơ khác; xe du lịch.
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, giàn giáo xây dựng, phụ tùng ô tô, cơ giới, thiết bị thi công cơ giới
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
(Chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch)
7912 Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
(chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch)
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
(trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Bài viết liên quan
Contact